ox betyder Tìm tất cả các bản dịch của ox trong Việt như bò đực và nhiều bản dịch khác..
oxbet cc Danh từ, số nhiều .oxen (động vật học) con bò đực (động vật học) con bò đực thiến Anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần to have the black ox tread on one's foot gặp điều bất hạnh
oxbet vn Med Pulse Ox tracking aktiveret under søvn kan din kompatible Garmin enhed måle dine vejrtrækningsvariationer¹. Indblikket i vejrtrækningsvariationerne gives for at øge bevidstheden om dit søvnmiljø og generelle velvære.