sh betekenis Tóm lại, SH là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác..shbet hashnode shbet
Hieronder vind je 13 betekenissen van het woord sh. Je kunt ook zelf een definitie van sh toevoegen. sh kan ook self-harm betekenen, het engelse woord voor zelf-pijnigen. Het snijden, verbranden of op een andere manier het pijn doen van zichzelf.link nhập code shbet
Her name starts with the letter 'sh'. Tên cô ấy bắt đầu bằng chữ 'sh'. The word 'shelter' has 'sh' in it. Từ 'shelter' có chữ 'sh' trong đó. The company's logo features the letter 'sh'. Logo của công ty có chữ 'sh'. Kết thúc sớm một nhiệm vụ hoặc hành động. Put a premature end to a task or action.