trang betekenis phần của một tờ báo (thường là một trang) hay một chương trình (phát thanh, truyền hình hoặc truyền thông), luôn chỉ dành riêng cho một vấn đề.
trang game hb88 Trang là tên rất phổ biến và thường dùng cho Nữ giới. Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý.
tiếng anh lớp 9 trang 88 skills 2 Động từ [sửa] trang Trộn lại, đảo lại thứ tự. Trang thóc khi phơi cho khô đều. Trang bài. Như trang trải Đã trang xong món nợ.