{关键词
trang betydning
 53

trang - Det Norske Akademis ordbok

 4.9 
₫53,262
55% off₫1208000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

trang betydning phần của một tờ báo (thường là một trang) hay một chương trình (phát thanh, truyền hình hoặc truyền thông), luôn chỉ dành riêng cho một vấn đề.

mb66 trang chính thức  Trang là mặt giấy chứa nội dung trong sách, tài liệu, hoặc ấn phẩm. 1. Lật đến trang 10 của cuốn sách. Turn to page 10 of the book. 2. Trang này có một hình minh họa đầy màu sắc. This page has a colorful illustration. Từ page là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của page nhé!

shbet trang chính thức  Betydning og bruk som har (for) liten plass; smal (1), snever (1) Eksempel en trang dal; trange bukser; det er trangt om plassen en trang dal; trange bukser; det er trangt om plassen brukt som adverb:bo trangt; sitte trangt brukt som adverb: bo trangt; sitte trangt bo trangt; sitte trangt innskrenket, småskåren Eksempel en trang horisont; småbyens trange forhold en trang horisont; småbyens ...