trang betydning UTTALE ETYMOLOGI trolig dansk form trang, av gammeldansk thrang, tilsvarer norrønt þrǫng (femininum), jf. nynorsk trong, til samme stamme som trenge; samme ord som trang.
hi88 trang chu
Trang là mặt giấy chứa nội dung trong sách, tài liệu, hoặc ấn phẩm. 1. Lật đến trang 10 của cuốn sách. Turn to page 10 of the book. 2. Trang này có một hình minh họa đầy màu sắc. This page has a colorful illustration. Từ page là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của page nhé!
qh88 tặng 100k trang chủ qh88
WordSense Dictionary: trang - meaning, definition, origin.
This item is